Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
60 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. AXTƠRÔPXKI
     Cô gái không của hồi môn / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075907072 / 27000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Kịch.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch nói]  6. |Kịch bản|  7. |Sân khấu|  8. Kịch Nga|
   I. Đỗ Lai Thuý.
   VV.002281
    ĐKCB: VV.002281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000456 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
     Nguyễn Thượng Hiền: Tuyển tập thơ - văn / Chương Thâu s.t., b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2011 .- 527tr. ; 24cm .- (Tủ sách Danh nhân yêu nước)
   Phụ lục: tr. 476-520
   ISBN: 8935075927001 / 125000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Thơ.  3. Văn xuôi.  4. {Việt Nam}  5. [Thơ]  6. |Thơ|  7. |Văn xuôi|  8. Văn học cận đại|
   I. Chương Thâu.
   VL.000436
    ĐKCB: VL.000436 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000437 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. STOWER, HARRIET BEECHER
     Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stower ; Lược dịch: Bích Hiền, Mai Chi .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 99 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
   ISBN: 8935075922631 / 16000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Văn học cận đại|  8. Tiểu thuyết|
   I. Mai Chi.   II. Bích Hiền.
   VV.000803
    ĐKCB: VV.000803 (Sẵn sàng)  
4. PUSKIN
     Bôrix Gôđunốp : Kịch / Puskin ; Dịch: Thuý Toàn, Thái Bá Tân .- H. : Sân khấu , 2006 .- 174tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906440 / 23500đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch bản]  6. |Văn học Nga|  7. |Kịch Nga|
   I. Thuý Toàn.   II. Thái Bá Tân.
   VV.002197
    ĐKCB: VV.002197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000475 (Sẵn sàng)  
5. HAWTHORNE, NATHANIEL
     Chữ A màu đỏ / Nathaniel Hawthorne ; Lâm Hoài dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 403tr. ; 21cm
   ISBN: 9786049634970 / 69000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Lâm Hoài.
   VV.002095
    ĐKCB: VV.002095 (Sẵn sàng)  
6. MAUPASSANT, GUY DE
     Chuyện kể ban ngày và ban đêm / Guy De Maupassant ; Cẩm Hà dịch .- H. : Văn học , 2004 .- 223tr. ; 19cm .- (Văn học cổ điển Pháp)
   ISBN: 1004082700239 / 22000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Truyện ngắn.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Truyện ngắn]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tập truyện ngắn|
   I. Cẩm Hà.
   VV.001962
    ĐKCB: VV.001962 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
     Lục Vân Tiên / Nguyễn Đình Chiểu .- Tái bản lần II : Đồng Tháp , 1997 ; 19 cm
   Văn bản bằng chữ Braille.

  1. Văn học cận đại.  2. Truyện thơ.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện thơ]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Truyện thơ|
   VV.001826
    ĐKCB: VV.001826 (Sẵn sàng)  
8. DAUDET, ALPHONSE
     Táctaranh xứ Tarátcông / Alphonse Daudet ; Éd.: Daniel Bergez .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 1999 .- 247tr. ; 19 cm .- (Collection folio classique)
   ISBN: 2070378241 / 19000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Bergez, Daniel.
   VV.001642
    ĐKCB: VV.001642 (Sẵn sàng)  
9. VERNE, JULES
     5 tuần trên kinh khí cầu / Jules Verne ; Trọng Thảo phỏng dịch .- H. : Lao động , 2007 .- 221tr. ; 21cm .- (Văn học Cổ điển chọn lọc)
/ 30000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học Pháp.  3. {Pháp}  4. [Truyện khoa học viễn tưởng]  5. |Văn học Pháp|
   I. Trọng Thảo.
   VV.000986
    ĐKCB: VV.000986 (Sẵn sàng)  
10. LOUIS STEVENSON, ROBERT
     Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ;Vương Đăng dịch .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2010 .- 350tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Văn học Cổ điển chọn lọc)
   ISBN: 8936047860654 / 55000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học Anh.  3. {Anh}  4. |Văn học hiện đại|  5. |Văn học Anh|
   I. Vương Đăng.
   VV.000982
    ĐKCB: VV.000982 (Sẵn sàng)  
11. Phêđor Mikhailôvich Đôxtôiepxki / Lê Nguyên Cẩn ch.b. ; Đỗ Hải Phong b.s., tuyển chọn .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 187tr. : ảnh ; 21cm .- (Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường)
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp sáng tác văn học của nhà văn Nga Ph. M. Đôxtôievxki. Phong cách sáng tác của nhà văn, phân tích tác phẩm tiêu biểu của ông. Các bài nghiên cứu và một số nhận định về ông và sáng tác của ông
/ 25000đ

  1. Đôxtôepxki, Ph. M..  2. Nghiên cứu văn học.  3. Văn học cận đại.  4. Tiểu sử.  5. Tác phẩm.  6. Tác giả.  7. {Nga}  8. [Sách đọc thêm]  9. |Phêđor Mikhailôvich Đôxtôievxki|  10. |Nghiên cứu văn học|  11. Cuộc đời|  12. Sự nghiệp sáng tác|
   I. Đỗ Hải Phong.   II. Lê Nguyên Cẩn.
   VV.000929
    ĐKCB: VV.000929 (Sẵn sàng)  
12. AUSTEN, JANE
     Kiêu hãnh và định kiến / Diệp Minh Tâm dịch .- H. : Hội Nhà văn , 2010 .- 455tr ; 19cm
/ 73000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Anh.  4. {Anh}  5. |Văn học Anh|  6. |Tiểu thuyết|
   VV.000866
    ĐKCB: VV.000866 (Sẵn sàng)  
13. SÊKHỐP
     Ba chị em / Sêkhốp ; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906730 / 26500đ

  1. Văn học cận đại.  2. Kịch.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch nói]  6. |Kịch sân khấu|  7. |Nga|
   I. Nhị Ca.
   VV.000758
    ĐKCB: VV.000758 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000467 (Sẵn sàng)  
14. CAO BÁ QUÁT
     Mẫn hiên thuyết loại / Cao Bá Quát, Trương Quốc Dụng ; Hoàng Văn Lâu dịch và giới thiệu .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 174tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu tác phẩm Mẫn hiên thuyết loại của hai tác giả Cao Bá Quát và Trương Quốc Dụng bao gồm hai phần: Phần 1 tập hợp mười thiên truyện kí của Cao Bá Quát; Phần 2 trình bày những ghi chép về danh lam cổ tích và các nhân vật lịch sử do Trương Công Dụng biên soạn
   ISBN: 8935075900486 / 22000đ

  1. Tác phẩm.  2. Nghiên cứu văn học.  3. Tác giả.  4. Văn học cận đại.  5. {Việt Nam}  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Nghiên cứu văn học|  8. Tác phẩm|  9. Tác giả|
   I. Hoàng Văn Lâu.   II. Trương Quốc Dụng.
   VV.000680
    ĐKCB: VV.000680 (Sẵn sàng)  
15. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố : Kịch / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906518 / 21000đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch bản]  6. |Kịch|  7. |Văn học cận đại|  8. Nga|
   I. Đỗ Lai Thuý.
   VV.000445
    ĐKCB: VV.005840 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000445 (Sẵn sàng)  
16. HỒNG LĨNH SƠN
     Mãnh thiên động : Tiểu thuyết võ hiệp dã sử / Hồng Lĩnh Sơn .- H. : Văn học , 2002 .- 234 tr. ; 19 cm.
/ 3800 đ

  1. Truyện võ hiệp.  2. Văn học cận đại.  3. Võ công.  4. Tiểu thuyết.  5. |Tiểu thuyết|  6. |Truyện võ hiệp dã sử|
   XXX S648HL 1990
    ĐKCB: VV.000423 (Sẵn sàng)  
17. MUY XÊ
     Bacbơrin : Kịch hai hồi / Muy Xê ; Trọng Đức dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 109tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907331 / 16000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Kịch.  3. {Pháp}  4. [Kịch]  5. |Kịch|
   I. Trọng Đức.
   VV.000382
    ĐKCB: VV.000382 (Sẵn sàng)  
18. MAUPASSANT, GUY DE
     Đêm Nôel : Tập truyện ngắn / Guy De Maupassant ; Dịch: Vũ Đình Bình... .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2004 .- 433tr. ; 19cm
/ 43000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Truyện ngắn.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Truyện ngắn]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Truyện ngắn|  8. Pháp|
   I. Trần Thanh Ái.   II. Lê Hồng Sâm.   III. Nguyễn Văn Quảng.   IV. Hằng Minh.
   VV.000311
    ĐKCB: VV.000311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002379 (Sẵn sàng)  
19. TWAIN, MARK
     Những cuộc phiêu lưu của Tom Xoyơ và Hắcphin / Mark Twain; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 127tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
   ISBN: 8935075922570 / 20000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Tiểu thuyết|  8. Mỹ|
   I. Bích Hiền.   II. Mai Chi.
   VV.000279
    ĐKCB: VV.000279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004042 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN DU
     Truyện Kiều : Theo bản in năm 1951 của Nhà xuất bản Văn học / Nguyễn Du .- H. : Văn học , 2015 .- 297tr. ; 19cm
/ 27000 đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện Nôm]  4. |Văn học Việt Nam|  5. |Văn học cận đại|
   VV.000071 TR527K 2015
    ĐKCB: VV.000071 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»